Xem tên Vương Thiên Tuệ Minh theo tiếng Trung Quốc và tiếng Hàn Quốc
Trung Quốc và Hàn Quốc (Triều Tiên) cùng với Nhật Bản, Đài Loan có thể coi là những quốc gia đồng Văn với Việt Nam. Vì vậy, những cái tên ở những quốc gia này cũng đều có liên quan và ý nghĩa với nhau. Hãy cùng Tên Bạn phân tích và xem tên Vương Thiên Tuệ Minh trong tiếng Trung Quốc và Hàn Quốc được viết như thế nào nhé.
Chữ Vương trong tiếng Trung Quốc được viết là: 王 - WángChữ Vương trong tiếng Hàn Quốc được viết là: 왕 - Wang
Chữ Thiên trong tiếng Trung Quốc được viết là: 天 - Tiān
Chữ Thiên trong tiếng Hàn Quốc được viết là: 천 - Cheon
Chữ Tuệ trong tiếng Trung Quốc được viết là: 慧 - Huì
Chữ Tuệ trong tiếng Hàn Quốc được viết là: Đang cập nhật
Chữ Minh trong tiếng Trung Quốc được viết là: 明 - Míng
Chữ Minh trong tiếng Hàn Quốc được viết là: 명 - Myung
Tên Vương Thiên Tuệ Minh được viết theo tiếng Trung Quốc là 王 天 慧 明 - Wáng Tiān Huì Míng
Tên Vương Thiên Minh được viết theo tiếng Hàn Quốc là 왕 천 명 - Wang Cheon Myung
Xem thêm: >>Tra cứu tên mình theo tiếng Trung, Hàn
Xem thêm: >>Xem tên mình có hợp phong thủy với năm sinh không
Những tên gọi là Minh khác
- Minh
- Ca Minh
- Cầm Minh
- Cao Minh
- Châm Minh
- Chất Minh
- Chuẩn Minh
- Chi Minh
- Chiến Minh
- Chức Minh
- Chương Minh
- Chuyên Minh
- Dẫn Minh
- Phương Minh
- Anh Minh
- Trường Minh
- Trâm Minh
- Truyền Minh
- Tuệ Minh
- Tùng Minh
- Tường Minh
- Tuyên Minh
- Vũ Minh
- Bảo Minh
- Công Minh
- Dương Minh
- Bình Minh
- Nguyệt Minh
- An Minh
- Châu Minh
- Cường Minh
- Đăng Minh
- Duy Minh
- Hà Minh
- Nhật Minh
- Hải Minh
- Hạnh Minh
- Ngọc Minh
- Hiền Minh
- Hiếu Minh
- Hoàng Minh
- Khang Minh
- Khánh Minh
- Khôi Minh
- Khuê Minh
- Long Minh
- Quốc Minh
- Tâm Minh
- Gia Minh
- Thái Minh
- Thanh Minh
- Âu Minh
- Thảo Minh
- Các Minh
- Thế Minh
- Can Minh
- Thiện Minh
- Thu Minh
- Thúy Minh
- Trang Minh
- Trí Minh
- Triệu Minh
- Trung Minh
- Tú Minh
- Tuấn Minh
- Đức Minh
- Uyên Minh
- Việt Minh
- Vương Minh
Những tên mà người dùng khác cũng tra cứu
- 2024 1 ngày trước
Tên 2024 được viết theo tiếng Trung Quốc là: ... - và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: ... - ... Xem đầy đủ
- 2025 1 ngày trước
Tên 2025 được viết theo tiếng Trung Quốc là: ... - và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: ... - ... Xem đầy đủ
- 2026 2 ngày trước
Tên 2026 được viết theo tiếng Trung Quốc là: ... - và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: ... - ... Xem đầy đủ
- Võ Thành Trọng 2 ngày trước
Tên Võ Thành Trọng được viết theo tiếng Trung Quốc là: 武 城 重 - Wǔ Chéng Zhòng và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 무 성 준 - Moo Seong Jung ... Xem đầy đủ
- Doãn Phương Lan 4 ngày trước
Tên Doãn Phương Lan được viết theo tiếng Trung Quốc là: 尹 芳 兰 - Yǐn Fāng Lán và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 윤 방 란 - Yoon Bang Ran ... Xem đầy đủ
- Nguyễn Thị Ánh Nhi 4 ngày trước
Tên Nguyễn Thị Ánh Nhi được viết theo tiếng Trung Quốc là: 阮 氏 映 儿 - Ruǎn Shì Yìng Er và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 원 이 영 니 - Won Yi Yeong Yi ... Xem đầy đủ
- Nguyễn Thị Thùy Linh 4 ngày trước
Tên Nguyễn Thị Thùy Linh được viết theo tiếng Trung Quốc là: 阮 氏 垂 羚 - Ruǎn Shì Chuí Líng và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 원 이 서 영 - Won Yi Seo Yeong ... Xem đầy đủ
- Nguyễn Văn Lập 5 ngày trước
Tên Nguyễn Văn Lập được viết theo tiếng Trung Quốc là: 阮 文 立 - Ruǎn Wén lì và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 원 문 립 - Won Moon Rib ... Xem đầy đủ
- Lâm Bảo Như 6 ngày trước
Tên Lâm Bảo Như được viết theo tiếng Trung Quốc là: 林 宝 如 - Lín Bǎo Rú và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 림 보 으 - Rim Bo Eu ... Xem đầy đủ
- Thanh Mai 6 ngày trước
Tên Thanh Mai được viết theo tiếng Trung Quốc là: 青 枚 - Qīng Méi và được viết theo tiếng Hàn Quốc là: 정 매 - Jeong Mae ... Xem đầy đủ
Có thể bạn quan tâm
Bạn không tìm thấy tên của bạn? Hãy đóng góp tên của bạn vào hệ thống website bằng cách CLICK VÀO ĐÂY để thêm.